Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
8,335,377 |
5.63 |
|
CĐ trong nước |
139,667,831 |
94.37 |
|
Cổ phiếu quỹ |
310 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
3,198,550 |
3.26 |
|
CĐ lớn |
95,054,807 |
96.74 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
9,455,010 |
12.78 |
|
Cá nhân trong nước |
18,294,687 |
24.72 |
|
CĐ nội bộ |
21,225,997 |
28.68 |
|
Cổ phiếu quỹ |
310 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
582,619 |
0.79 |
|
Tổ chức trong nước |
24,443,291 |
33.03 |
|
|
|
|
|
|