Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
4,961 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
41,868,212 |
69.78 |
|
Cổ phiếu quỹ |
11 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,713 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
18,125,103 |
30.21 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,461 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
41,882,553 |
69.8 |
|
Cổ phiếu quỹ |
11 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,706 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
18,114,269 |
30.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
2,169 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
41,778,177 |
69.63 |
|
Cổ phiếu quỹ |
11 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
18,219,637 |
30.37 |
|
|
|
|
|
|