Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
17,753,108 |
8.21 |
|
CĐ lớn |
198,541,853 |
91.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
17,736,608 |
8.2 |
|
CĐ lớn |
198,541,853 |
91.79 |
|
Cổ phiếu quỹ |
16,500 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
17,736,608 |
8.2 |
|
CĐ lớn |
198,541,853 |
91.79 |
|
Cổ phiếu quỹ |
16,500 |
0.01 |
|
|
|
|
|
|