Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2024 |
CĐ nước ngoài |
5,897,304 |
17.56 |
|
CĐ trong nước |
27,636,287 |
82.3 |
|
Cổ phiếu quỹ |
48,100 |
0.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
840,930 |
2.5 |
|
CĐ trong nước |
32,692,661 |
97.35 |
|
Cổ phiếu quỹ |
48,100 |
0.14 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2022 |
CĐ nước ngoài |
821,684 |
2.45 |
|
CĐ trong nước |
32,711,907 |
97.41 |
|
Cổ phiếu quỹ |
48,100 |
0.14 |
|
|
|
|
|
|