Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/12/2023 |
CĐ khác |
42,273,015 |
56.02 |
|
CĐ lớn |
33,191,685 |
43.98 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
37,056,619 |
49.1 |
|
CĐ lớn |
38,408,081 |
50.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2021 |
Cá nhân trong nước |
53,852,271 |
71.36 |
|
Tổ chức trong nước |
21,612,429 |
28.64 |
|
|
|
|
|
|