Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
76,377 |
0.39 |
|
Cá nhân trong nước |
2,823,230 |
14.36 |
|
Tổ chức nước ngoài |
16,237 |
0.08 |
|
Tổ chức trong nước |
8,375,615 |
42.59 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/11/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
76,377 |
0.68 |
|
Cá nhân trong nước |
2,823,230 |
25 |
|
Tổ chức nước ngoài |
16,237 |
0.14 |
|
Tổ chức trong nước |
8,375,615 |
74.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/11/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
85,037 |
0.75 |
|
Cá nhân trong nước |
2,814,464 |
24.93 |
|
Tổ chức nước ngoài |
16,126 |
0.14 |
|
Tổ chức trong nước |
8,375,832 |
74.18 |
|
|
|
|
|
|