Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
11,160 |
0.1 |
|
CĐ trong nước |
11,103,312 |
99.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
4,460 |
0.04 |
|
CĐ trong nước |
11,110,012 |
99.96 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/07/2018 |
CĐ nước ngoài |
3,760 |
0.03 |
|
CĐ trong nước |
11,110,712 |
99.97 |
|
|
|
|
|
|