Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
62,609 |
0.51 |
|
CĐ cá nhân |
11,675,592 |
95.87 |
|
CĐ tổ chức |
440,179 |
3.61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
1,887,893 |
16.42 |
|
CĐ khác |
9,612,107 |
83.58 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
1,887,893 |
16.42 |
|
CĐ khác |
9,612,107 |
83.58 |
|
|
|
|
|
|