Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
3,100 |
0.08 |
|
Cá nhân trong nước |
1,474,200 |
36.4 |
|
CĐ Nhà nước |
2,082,800 |
51.43 |
CTCP Cảng Sài Gòn |
Cổ phiếu quỹ |
99,100 |
2.45 |
|
Tổ chức trong nước |
390,800 |
9.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/04/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
1,000 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
1,329,800 |
32.83 |
|
CĐ Nhà nước |
2,082,800 |
51.43 |
CTCP Cảng Sài Gòn |
Cổ phiếu quỹ |
99,100 |
2.45 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,300 |
0.11 |
|
Tổ chức trong nước |
533,000 |
13.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân nước ngoài |
1,000 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
1,025,600 |
25.32 |
|
CĐ Nhà nước |
2,082,800 |
51.43 |
CTCP Cảng Sài Gòn |
Cổ phiếu quỹ |
99,100 |
2.45 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,000 |
0.12 |
|
Tổ chức trong nước |
836,500 |
20.65 |
|
|
|
|
|
|