Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
133,514,743 |
10.41 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
687,325,175 |
53.59 |
Công ty TNHH Vietnam Beverage |
CĐ Nhà nước |
461,722,454 |
36 |
Tổng công ty Đầu tư và Kinh doacnh vốn Nhà nướ |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/12/2022 |
CĐ khác |
66,762,052 |
10.41 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
343,642,587 |
53.59 |
Công ty TNHH Vietnam Beverage |
CĐ Nhà nước |
230,876,547 |
36 |
Tổng công ty Đầu tư và Kinh doacnh vốn Nhà nướ |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
66,762,052 |
10.41 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
343,642,587 |
53.59 |
Công ty TNHH Vietnam Beverage |
CĐ Nhà nước |
230,876,547 |
36 |
Tổng công ty Đầu tư và Kinh doacnh vốn Nhà nướ |
|
|
|
|
|