Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân trong nước |
291,234,672 |
52.51 |
|
CĐ khác nước ngoài |
12,700,960 |
2.29 |
|
CĐ khác trong nước |
263,392,393 |
47.49 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
420,543 |
0.07 |
|
Tổ chức nước ngoài |
14,364,820 |
2.53 |
|
Tổ chức trong nước |
135,367,946 |
23.85 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân nước ngoài |
94,653 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
468,066,004 |
82.46 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9,811,592 |
1.73 |
|
Tổ chức trong nước |
89,625,872 |
15.79 |
|
|
|
|
|
|