Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
50,510,984 |
71.78 |
|
CĐ trong nước |
19,857,770 |
28.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/11/2021 |
CĐ nước ngoài |
50,790,545 |
72.18 |
|
CĐ trong nước |
19,578,209 |
27.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
50,994,728 |
72.47 |
|
CĐ trong nước |
19,374,026 |
27.53 |
|
|
|
|
|
|