Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/03/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
1,112,912 |
0.27 |
|
Cá nhân trong nước |
88,599,277 |
21.62 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
163,195,002 |
39.83 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
21,612,227 |
5.27 |
nhà nước ( HFIC) |
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
72,242,865 |
17.63 |
|
Tổ chức nước ngoài |
36,450,074 |
8.9 |
|
Tổ chức trong nước |
26,501,903 |
6.47 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,217,506 |
0.34 |
|
Cá nhân trong nước |
70,687,601 |
19.83 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
157,274,057 |
44.13 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
18,793,241 |
5.27 |
nhà nước ( HFIC) |
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
50,625,884 |
14.21 |
|
Tổ chức nước ngoài |
16,149,574 |
4.53 |
|
Tổ chức trong nước |
41,635,621 |
11.68 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,104,060 |
0.36 |
|
Cá nhân trong nước |
58,229,615 |
18.78 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
114,157,278 |
36.82 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
16,341,949 |
5.27 |
nhà nước ( HFIC) |
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
54,625,987 |
17.62 |
|
Tổ chức nước ngoài |
36,667,488 |
11.83 |
|
Tổ chức trong nước |
28,932,464 |
9.33 |
|
|
|
|
|
|