CTCP Cơ Điện Lạnh
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Nhà thầu chuyên môn

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 6 1 2 3 4 5 6 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
01/03/2024
Cá nhân nước ngoài 1,112,912 0.27  
Cá nhân trong nước 88,599,277 21.62  
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu 163,195,002 39.83  
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% 21,612,227 5.27  nhà nước ( HFIC)
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu 72,242,865 17.63  
Tổ chức nước ngoài 36,450,074 8.9  
Tổ chức trong nước 26,501,903 6.47  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
01/03/2023
Cá nhân nước ngoài 1,217,506 0.34  
Cá nhân trong nước 70,687,601 19.83  
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu 157,274,057 44.13  
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% 18,793,241 5.27  nhà nước ( HFIC)
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu 50,625,884 14.21  
Tổ chức nước ngoài 16,149,574 4.53  
Tổ chức trong nước 41,635,621 11.68  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
01/03/2022
Cá nhân nước ngoài 1,104,060 0.36  
Cá nhân trong nước 58,229,615 18.78  
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu 114,157,278 36.82  
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% 16,341,949 5.27  nhà nước ( HFIC)
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu 54,625,987 17.62  
Tổ chức nước ngoài 36,667,488 11.83  
Tổ chức trong nước 28,932,464 9.33  
Do thi co cau so huu