Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
13,622,377 |
57.85 |
|
CĐ tổ chức |
9,925,042 |
42.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
12,926,986 |
56.33 |
|
CĐ tổ chức |
10,020,433 |
43.67 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
6,815,910 |
56.45 |
|
CĐ tổ chức |
5,259,090 |
43.55 |
|
|
|
|
|
|