Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
8,392,775 |
77.77 |
|
CĐ tổ chức |
2,399,500 |
22.23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
8,441,761 |
78.22 |
|
CĐ tổ chức |
2,350,514 |
21.78 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/05/2019 |
CĐ nước ngoài |
6,600 |
0.06 |
|
CĐ trong nước |
10,785,675 |
99.94 |
|
|
|
|
|
|