Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
2,062,001 |
30.32 |
|
CĐ Nhà nước |
4,182,999 |
61.51 |
UBND Tỉnh Quảng Nam |
Tổ chức trong nước |
555,000 |
8.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
2,012,001 |
29.59 |
|
CĐ Nhà nước |
4,182,999 |
61.51 |
UBND Tỉnh Quảng Nam |
Tổ chức trong nước |
605,000 |
8.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
1,537,800 |
22.61 |
|
CĐ Nhà nước |
4,279,500 |
62.93 |
UBND Tỉnh Quảng Nam |
Tổ chức trong nước |
982,700 |
14.45 |
|
|
|
|
|
|