Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/01/2024 |
CĐ khác |
273,135,302 |
76.51 |
|
CĐ lớn |
83,834,653 |
23.49 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/02/2023 |
CĐ khác |
256,815,570 |
71.95 |
|
CĐ lớn |
100,124,385 |
28.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/02/2022 |
CĐ khác |
259,312,170 |
72.6 |
|
CĐ lớn |
97,627,785 |
27.4 |
|
|
|
|
|
|