Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
15,529,005 |
25.88 |
|
CĐ lớn |
44,402,995 |
74 |
|
Cổ phiếu quỹ |
68,000 |
0.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
18,023,993 |
36.05 |
|
CĐ khác |
12,240,932 |
24.48 |
|
Cổ phiếu quỹ |
68,000 |
0.14 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9,256,998 |
18.51 |
|
Tổ chức trong nước |
10,410,077 |
20.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
21,506 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
14,297,738 |
38.45 |
|
Cổ phiếu quỹ |
68,000 |
0.18 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9,271,798 |
24.94 |
|
Tổ chức trong nước |
13,522,067 |
36.37 |
|
|
|
|
|
|