Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
9,800,000 |
49 |
|
Tổ chức trong nước |
10,200,000 |
51 |
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
9,800,000 |
49 |
|
Tổ chức trong nước |
10,200,000 |
51 |
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
9,800,000 |
49 |
|
Tổ chức trong nước |
10,200,000 |
51 |
Tổng Công ty cổ phần Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
|
|
|
|
|