Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
4,338,960 |
28.93 |
|
CĐ sáng lập |
10,661,040 |
71.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
4,338,960 |
28.93 |
|
CĐ sáng lập |
10,661,040 |
71.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ cá nhân |
16,604,111 |
76.01 |
|
CĐ tổ chức |
5,241,889 |
23.99 |
|
|
|
|
|
|