Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân |
16,604,205 |
76.01 |
|
CĐ tổ chức |
5,241,795 |
23.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2015 |
Cá nhân nước ngoài |
81,144 |
0.37 |
|
Cá nhân trong nước |
16,106,583 |
73.73 |
|
CĐ khác |
360,000 |
1.65 |
|
Tổ chức trong nước |
5,298,273 |
24.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2013 |
Cá nhân nước ngoài |
43,444 |
0.2 |
|
Cá nhân trong nước |
16,484,774 |
75.46 |
|
Tổ chức nước ngoài |
20,000 |
0.09 |
|
Tổ chức trong nước |
5,297,782 |
24.25 |
|
|
|
|
|
|