Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
2,209,230 |
44.22 |
|
CĐ lớn |
2,786,955 |
55.78 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
2,119,230 |
42.42 |
|
CĐ lớn |
2,876,955 |
57.58 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
1,856,830 |
39.23 |
|
CĐ lớn |
2,876,955 |
60.77 |
|
|
|
|
|
|