Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,634,498 |
2.4 |
|
Cá nhân trong nước |
56,013,128 |
82.33 |
|
Tổ chức nước ngoài |
7,399,374 |
10.88 |
|
Tổ chức trong nước |
2,991,403 |
4.4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
993,807 |
2.04 |
|
Cá nhân trong nước |
36,117,469 |
74.32 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9,455,461 |
19.46 |
|
Tổ chức trong nước |
2,032,704 |
4.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
928,347 |
1.91 |
|
Cá nhân trong nước |
34,896,013 |
71.8 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,300,000 |
2.67 |
|
Tổ chức nước ngoài |
10,375,246 |
21.35 |
|
Tổ chức trong nước |
1,099,835 |
2.26 |
|
|
|
|
|
|