Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân trong nước |
19,979,024 |
39.96 |
|
CĐ Nhà nước |
8,346,064 |
16.69 |
|
Tổ chức trong nước |
21,674,744 |
43.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/03/2023 |
Cá nhân trong nước |
20,007,324 |
42.57 |
|
CĐ Nhà nước |
8,346,064 |
17.76 |
|
Tổ chức trong nước |
18,646,444 |
39.67 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
04/03/2022 |
Cá nhân trong nước |
17,047,123 |
42.62 |
|
CĐ Nhà nước |
7,103,034 |
17.76 |
|
Tổ chức trong nước |
15,849,843 |
39.62 |
|
|
|
|
|
|