Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ lớn |
73,684,500 |
98.23 |
|
CĐ nắm dưới 5% số CP |
1,327,125 |
1.77 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ lớn |
61,576,520 |
82.09 |
|
CĐ nắm dưới 5% số CP |
13,435,105 |
17.91 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
Cá nhân trong nước |
21,004,767 |
28 |
|
Tổ chức nước ngoài |
46,505,696 |
62 |
Stada Service Holding B.V |
Tổ chức trong nước |
7,501,162 |
10 |
|
|
|
|
|
|