CTCP Pymepharco
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 2 1 2 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2020
CĐ lớn 73,684,500 98.23  
CĐ nắm dưới 5% số CP 1,327,125 1.77  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2019
CĐ lớn 61,576,520 82.09  
CĐ nắm dưới 5% số CP 13,435,105 17.91  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2018
Cá nhân trong nước 21,004,767 28  
Tổ chức nước ngoài 46,505,696 62  Stada Service Holding B.V
Tổ chức trong nước 7,501,162 10  
Do thi co cau so huu