Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
55,240,000 |
78.91 |
|
CĐ lớn |
14,760,000 |
21.09 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
28,831,991 |
72.08 |
|
CĐ lớn |
11,168,009 |
27.92 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
24,582,551 |
61.46 |
|
CĐ lớn |
15,417,449 |
38.54 |
|
|
|
|
|
|