Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
111,519 |
0.48 |
|
Cá nhân trong nước |
9,812,325 |
42.59 |
|
Tổ chức nước ngoài |
177,984 |
0.77 |
|
Tổ chức trong nước |
12,938,889 |
56.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
129,078 |
0.84 |
|
Cá nhân trong nước |
6,758,488 |
44 |
|
Tổ chức nước ngoài |
227,935 |
1.48 |
|
Tổ chức trong nước |
8,244,977 |
53.68 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
132,668 |
0.86 |
|
Cá nhân trong nước |
6,688,103 |
43.54 |
|
Tổ chức nước ngoài |
295,115 |
1.92 |
|
Tổ chức trong nước |
8,244,592 |
53.67 |
|
|
|
|
|
|