Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
138,080 |
0.8 |
|
Cá nhân trong nước |
17,025,201 |
98.27 |
|
Tổ chức nước ngoài |
161,390 |
0.93 |
|
Tổ chức trong nước |
271 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
44,056 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
17,119,125 |
98.81 |
|
Tổ chức nước ngoài |
161,390 |
0.93 |
|
Tổ chức trong nước |
371 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/04/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
44,056 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
15,946,820 |
92.05 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,333,690 |
7.7 |
|
Tổ chức trong nước |
376 |
0 |
|
|
|
|
|
|