Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
243,157 |
0.07 |
|
Cá nhân trong nước |
15,128,311 |
4.63 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,307,000 |
0.4 |
|
Tổ chức trong nước |
310,281,530 |
94.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
236,309 |
0.07 |
|
Cá nhân trong nước |
16,310,171 |
4.99 |
|
Tổ chức nước ngoài |
124,100 |
0.04 |
|
Tổ chức trong nước |
310,289,420 |
94.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
70,419 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
16,339,708 |
5 |
|
Tổ chức nước ngoài |
245,300 |
0.08 |
|
Tổ chức trong nước |
310,304,573 |
94.91 |
|
|
|
|
|
|