Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/03/2023 |
CĐ cá nhân |
48,482,339 |
95.66 |
|
CĐ tổ chức |
2,199,588 |
4.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
50,229,930 |
99.11 |
|
CĐ tổ chức |
451,997 |
0.89 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2021 |
CĐ cá nhân |
24,790,458 |
96.28 |
|
CĐ tổ chức |
957,802 |
3.72 |
|
|
|
|
|
|