Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
28,948,265 |
57.9 |
|
CĐ khác nước ngoài |
82,800 |
0.17 |
|
CĐ tổ chức |
20,968,935 |
41.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
29,001,065 |
58 |
|
CĐ tổ chức |
20,998,935 |
42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ nước ngoài |
83,800 |
0.17 |
|
CĐ trong nước |
49,916,200 |
99.83 |
|
|
|
|
|
|