Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
19/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
1,347,561 |
1.5 |
|
CĐ trong nước |
88,489,863 |
98.5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
904,501 |
1 |
|
Cá nhân trong nước |
54,270,074 |
60 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam |
Tổ chức nước ngoài |
4,522,506 |
5 |
|
Tổ chức trong nước |
30,753,042 |
34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
62,596,673 |
72.28 |
|
CĐ Nhà nước |
20,973,851 |
24.22 |
Tập đoàn Dầu khí Việt Nam |
Cổ phiếu quỹ |
3,029,600 |
3.5 |
|
|
|
|
|
|