Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
9,601,687 |
22.29 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
33,485,644 |
77.71 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
6,932,625 |
22.28 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
24,177,361 |
77.72 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
6,932,625 |
22.28 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
24,177,361 |
77.72 |
|
|
|
|
|
|