Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,305,270 |
0.18 |
|
Cá nhân trong nước |
607,065,828 |
82.17 |
|
Tổ chức nước ngoài |
50,608,525 |
6.85 |
|
Tổ chức trong nước |
79,831,217 |
10.81 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,800,727 |
0.27 |
|
Cá nhân trong nước |
577,543,594 |
85.99 |
|
Tổ chức nước ngoài |
20,535,824 |
3.06 |
|
Tổ chức trong nước |
71,766,074 |
10.69 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
185,719 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước khác |
475,499,996 |
96.5 |
|
Tổ chức nước ngoài |
14,859,958 |
3 |
|
Tổ chức trong nước |
2,226,243 |
3 |
|
|
|
|
|
|