Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
293,800 |
14.69 |
|
Cá nhân trong nước |
1,231,200 |
61.56 |
|
Tổ chức trong nước |
475,000 |
23.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
285,400 |
14.27 |
|
Cá nhân trong nước |
1,239,600 |
61.98 |
|
Tổ chức trong nước |
475,000 |
23.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/05/2017 |
Cá nhân nước ngoài |
285,400 |
14.27 |
|
|
|
|
|
|