Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
12,200 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
5,192,892 |
5.74 |
|
Tổ chức nước ngoài |
38,170 |
0.04 |
|
Tổ chức trong nước |
85,262,238 |
94.21 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
12,200 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
85,919,612 |
94.94 |
|
Tổ chức nước ngoài |
45,070 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
4,523,118 |
5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/03/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
59,860 |
0.07 |
|
Cá nhân trong nước |
38,993,420 |
43.09 |
|
CĐ lớn |
46,887,280 |
51.81 |
|
Tổ chức nước ngoài |
38,880 |
0.04 |
|
Tổ chức trong nước |
4,520,560 |
5 |
|
|
|
|
|
|