Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/03/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
4,990,000 |
8.18 |
|
CĐ khác trong nước |
37,854,778 |
62.07 |
|
CĐ lớn trong nước |
18,145,172 |
29.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
6,753,360 |
11.07 |
|
CĐ trong nước |
54,236,590 |
88.93 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác nước ngoài |
2,815,020 |
4.62 |
|
CĐ khác trong nước |
26,391,458 |
43.27 |
|
CĐ lớn trong nước |
31,783,472 |
52.11 |
|
|
|
|
|
|