Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
685,104 |
0.24 |
|
Cá nhân trong nước |
27,504,378 |
9.55 |
|
Tổ chức nước ngoài |
43,102,639 |
14.94 |
|
Tổ chức trong nước |
216,583,908 |
75.24 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/10/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
667,125 |
0.23 |
|
Cá nhân trong nước |
29,221,980 |
10.15 |
|
Tổ chức nước ngoài |
39,904,126 |
13.86 |
|
Tổ chức trong nước |
218,082,798 |
75.76 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
848,996 |
0.3 |
|
Cá nhân trong nước |
31,859,359 |
11.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
38,291,582 |
13.3 |
|
Tổ chức trong nước |
216,876,092 |
75.34 |
|
|
|
|
|
|