Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
1,433,179 |
14.33 |
|
CĐ Nhà nước |
1,999,998 |
20 |
UBND tỉnh Sơn La |
Tổ chức trong nước |
6,566,823 |
65.67 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
1,433,179 |
14.33 |
|
CĐ Nhà nước |
1,999,998 |
20 |
UBND tỉnh Sơn La |
Tổ chức trong nước |
6,566,823 |
65.67 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
940,949 |
15.15 |
|
CĐ Nhà nước |
1,241,925 |
20 |
UBND tỉnh Sơn La |
Tổ chức trong nước |
4,026,756 |
64.85 |
|
|
|
|
|
|