Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ Nhà nước |
3,887,600 |
45 |
Tổng Công ty Công nghiệp Sài Gòn-TNHH MTV |
CĐ trong nước khác |
4,751,608 |
55 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
CĐ Nhà nước |
3,887,600 |
45 |
Tổng Công ty Công nghiệp Sài Gòn-TNHH MTV |
CĐ trong nước khác |
4,751,608 |
55 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2016 |
Cá nhân trong nước |
3,382,944 |
39.17 |
|
CĐ Nhà nước |
3,887,600 |
45.01 |
Tổng Công ty Công nghiệp Sài Gòn-TNHH MTV |
Tổ chức trong nước |
1,366,664 |
15.82 |
|
|
|
|
|
|