Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
598,029 |
3.4 |
|
Cá nhân trong nước |
1,364,761 |
7.76 |
|
Tổ chức nước ngoài |
933,558 |
5.31 |
|
Tổ chức trong nước |
14,690,640 |
83.53 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
201,020 |
1.14 |
|
Cá nhân trong nước |
1,562,090 |
8.88 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,140,894 |
6.49 |
|
Tổ chức trong nước |
14,682,984 |
83.49 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
196,400 |
1.12 |
|
Cá nhân trong nước |
1,616,612 |
9.19 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,091,212 |
6.2 |
|
Tổ chức trong nước |
14,682,764 |
83.49 |
|
|
|
|
|
|