Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
528,668 |
2.41 |
|
Cá nhân trong nước |
7,447,585 |
33.98 |
|
Tổ chức nước ngoài |
868,819 |
3.96 |
|
Tổ chức trong nước |
13,074,928 |
59.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
730,883 |
3.33 |
|
Cá nhân trong nước |
8,217,078 |
37.49 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,087,969 |
4.96 |
|
Tổ chức trong nước |
11,884,070 |
54.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
586,172 |
2.67 |
|
Cá nhân trong nước |
7,461,064 |
34.04 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,987,060 |
9.07 |
|
Tổ chức trong nước |
11,885,704 |
54.22 |
|
|
|
|
|
|