Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
265,872 |
0.36 |
|
Cá nhân trong nước |
17,241,452 |
23.66 |
|
Tổ chức nước ngoài |
92,518 |
0.13 |
|
Tổ chức trong nước |
55,280,158 |
75.85 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
28,725 |
0.08 |
|
Cá nhân trong nước |
10,216,934 |
28.04 |
|
Tổ chức nước ngoài |
71,138 |
0.2 |
|
Tổ chức trong nước |
26,123,203 |
71.69 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
5,290 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
9,057,194 |
24.86 |
|
Tổ chức nước ngoài |
180 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
27,377,336 |
75.13 |
|
|
|
|
|
|