Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
6,765 |
0.29 |
|
Cá nhân trong nước |
906,998 |
39.44 |
|
CĐ đặc biệt |
748,042 |
32.53 |
|
Tổ chức nước ngoài |
282,900 |
12.3 |
|
Tổ chức trong nước |
355,149 |
15.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
6,765 |
0.29 |
|
Cá nhân trong nước |
906,998 |
39.44 |
|
CĐ đặc biệt |
748,042 |
32.53 |
|
Tổ chức nước ngoài |
282,900 |
12.3 |
|
Tổ chức trong nước |
355,149 |
15.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/03/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
29,065 |
1.26 |
|
Cá nhân trong nước |
1,041,823 |
45.3 |
|
CĐ đặc biệt |
664,952 |
28.91 |
HĐQT, BGĐ, BKS, KTT |
CĐ sáng lập |
200,000 |
8.7 |
CTCP Thương mại Kiên Giang |
CĐ trong công ty |
70,562 |
3.07 |
|
Tổ chức nước ngoài |
282,900 |
12.3 |
|
Tổ chức trong nước |
10,552 |
0.46 |
|
|
|
|
|
|