Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
3,140,530 |
52.66 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
1,776,650 |
29.79 |
|
CĐ tổ chức |
1,046,820 |
17.55 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
3,467,030 |
55.18 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
2,496,970 |
39.74 |
|
CĐ tổ chức |
319,600 |
5.09 |
CTCP Đầu tư thương mại Trancorp |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2018 |
CĐ khác |
3,657,450 |
64.39 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
1,739,450 |
30.62 |
|
CĐ tổ chức |
283,100 |
4.98 |
CTCP Đầu tư thương mại Trancorp |
|
|
|
|
|