Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
6,949,499 |
13.9 |
|
CĐ pháp nhân |
43,044,461 |
86.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
6,949,499 |
13.9 |
|
CĐ pháp nhân |
43,044,461 |
86.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
8,465,231 |
16.93 |
|
CĐ pháp nhân |
41,528,729 |
83.07 |
|
|
|
|
|
|