CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi
Ngành: Hỗ trợ vận tải

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 4 1 2 3 4 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2023
CĐ khác 9,138,727 34.92  
CĐ Nhà nước 17,027,005 65.07  VNA, NASCO, VINAKO
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2022
Cá nhân nước ngoài 145,282 0.56  
Cá nhân trong nước 3,449,613 13.18  
CĐ Nhà nước 17,027,005 65.07  VNA, NASCO, VINAKO
Cổ phiếu quỹ 1,208 0  
Tổ chức nước ngoài 3,106,036 11.87  
Tổ chức trong nước 2,437,796 9.32  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
Cá nhân nước ngoài 251,222 0.96  
Cá nhân trong nước 3,800,132 14.52  
CĐ Nhà nước 17,027,005 65.07  VNA, NASCO, VINAKO
Cổ phiếu quỹ 1,208 0  
Tổ chức nước ngoài 2,676,014 10.23  
Tổ chức trong nước 2,411,359 9.22  
Do thi co cau so huu