Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
9,138,727 |
34.92 |
|
CĐ Nhà nước |
17,027,005 |
65.07 |
VNA, NASCO, VINAKO |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
145,282 |
0.56 |
|
Cá nhân trong nước |
3,449,613 |
13.18 |
|
CĐ Nhà nước |
17,027,005 |
65.07 |
VNA, NASCO, VINAKO |
Cổ phiếu quỹ |
1,208 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,106,036 |
11.87 |
|
Tổ chức trong nước |
2,437,796 |
9.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
251,222 |
0.96 |
|
Cá nhân trong nước |
3,800,132 |
14.52 |
|
CĐ Nhà nước |
17,027,005 |
65.07 |
VNA, NASCO, VINAKO |
Cổ phiếu quỹ |
1,208 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,676,014 |
10.23 |
|
Tổ chức trong nước |
2,411,359 |
9.22 |
|
|
|
|
|
|