Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2023 |
CĐ lớn |
26,510,490 |
42.13 |
|
CĐ nước ngoài khác |
870,849 |
1.38 |
|
CĐ trong nước khác |
23,182,751 |
36.84 |
|
Cổ phiếu quỹ |
62 |
0 |
|
Cổ phiếu ưu đãi |
12,358,933 |
19.64 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài khác |
391,765 |
0.62 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
2,983,267 |
4.74 |
|
CĐ trong nước khác |
23,661,835 |
37.6 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
23,527,223 |
37.39 |
|
Cổ phiếu quỹ |
62 |
0 |
|
Cổ phiếu ưu đãi |
12,358,933 |
19.64 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/03/2021 |
CĐ nước ngoài khác |
154,773 |
0.26 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
2,983,267 |
4.98 |
|
CĐ trong nước khác |
21,350,427 |
35.63 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
23,079,323 |
38.51 |
|
Cổ phiếu quỹ |
62 |
0 |
|
Cổ phiếu ưu đãi |
12,358,933 |
20.62 |
|
|
|
|
|
|