Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
422,528,919 |
39.94 |
|
CĐ tổ chức |
635,512,696 |
60.06 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
287,788 |
0.03 |
|
CĐ trong nước |
846,146,873 |
99.97 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
199,973 |
0.03 |
|
CĐ trong nước |
513,250,531 |
99.96 |
|
|
|
|
|
|