Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CBCNV công ty |
77,134,105 |
5.27 |
|
CĐ khác |
965,126,464 |
65.95 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
362,457,345 |
24.77 |
|
CĐ sáng lập |
57,680,474 |
3.94 |
|
Cổ phiếu quỹ |
978,328 |
0.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CBCNV công ty |
105,675,547 |
7.22 |
|
CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% |
243,473,921 |
16.63 |
|
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
268,714,334 |
18.36 |
|
CĐ khác |
787,822,440 |
53.82 |
|
CĐ sáng lập |
57,690,474 |
3.94 |
|
Cổ phiếu quỹ |
502,564 |
0.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CBCNV công ty |
61,974,492 |
8.69 |
|
CD Cá nhân nước ngoài sở hữu >= 5% |
129,324,585 |
18.14 |
|
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
134,357,167 |
18.84 |
|
CĐ khác |
359,082,014 |
50.36 |
|
CĐ sáng lập |
28,095,237 |
3.94 |
|
Cổ phiếu quỹ |
232,000 |
0.03 |
|
|
|
|
|
|